--

hỉ xả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỉ xả

+  

  • (ít dùng) Gladly and readily sacrifice oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỉ xả"
Lượt xem: 608