--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỉ xả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỉ xả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỉ xả
+
(ít dùng) Gladly and readily sacrifice oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỉ xả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hỉ xả"
:
hà xa
hỉ xả
hoa xoè
hỏa xa
học xá
hố xí
hốc xì
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
hỉ xả
:
(ít dùng) Gladly and readily sacrifice oneself
+
chầu chực
:
To attend upon (a mandarin..)
+
bargain
:
sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bánto make a bargain with somebody mặc cả với ai
+
xẹo
:
slanting
+
lươn khươn
:
Drag on, drag one's feetlươn khươn không chịu trả nợTo drag one's feet and refuse to pay one's debt